Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngẫu nhiên
[ngẫu nhiên]
|
contingent; chance; random; accidental; incidental; casual; fortuitous
A contingent effect
Is that aircrash accidental or premeditated?
It's not by chance/accident that he inquired after you
It was pure chance we met (each other) in the church
Chuyên ngành Việt - Anh
ngẫu nhiên
[ngẫu nhiên]
|
Tin học
random
Từ điển Việt - Việt
ngẫu nhiên
|
trạng từ
tình cờ xảy ra, ngoài mọi dự đoán
cơ hội ngẫu nhiên